Top 10 bản ghi DNS record phổ biến

Top 10 bản ghi DNS record phổ biến

DNS record là nền tảng của hệ thống tên miền (Domain Name System), đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người dùng với các website và dịch vụ trực tuyến. Với vô số loại bản ghi DNS khác nhau, việc lựa chọn và cấu hình đúng loại bản ghi là điều không hề đơn giản. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết top 10 bản ghi DNS record phổ biến nhất, giúp bạn tối ưu hóa cấu hình DNS và nâng cao hiệu suất website.

Giới thiệu về DNS record

DNS record (hay bản ghi DNS) là một phần quan trọng của hệ thống DNS (Domain Name System), đóng vai trò như một cuốn sổ địa chỉ khổng lồ trên Internet. DNS record giúp ánh xạ các tên miền dễ nhớ (ví dụ: nhanhoa.com) thành các địa chỉ IP (ví dụ: 142.250.186.142) mà máy tính có thể hiểu được. Nhờ đó, khi bạn nhập một địa chỉ website vào trình duyệt, máy tính sẽ biết chính xác phải kết nối đến máy chủ nào để hiển thị nội dung.

Giới thiệu về DNS record
Giới thiệu về DNS record

XEM THÊM: Vai trò của công nghệ DDNS

DNS record hoạt động như thế nào?

DNS record đóng vai trò như một cuốn sổ địa chỉ khổng lồ trên Internet, giúp chúng ta truy cập các website bằng tên miền dễ nhớ thay vì những chuỗi số phức tạp là địa chỉ IP.

Dưới đây là các bước chi tiết:

  1. Bạn nhập tên miền: Khi bạn gõ [đã xoá URL không hợp lệ] vào thanh địa chỉ, máy tính của bạn sẽ gửi một yêu cầu đến một máy chủ DNS gần nhất.
  2. Máy chủ DNS tìm kiếm: Máy chủ DNS này sẽ giống như một thư viện khổng lồ chứa thông tin về hàng triệu tên miền. Nó sẽ tìm kiếm trong “cuốn sổ địa chỉ” của mình để tìm xem tên miền [đã xoá URL không hợp lệ] tương ứng với địa chỉ IP nào.
  3. Trả về địa chỉ IP: Khi tìm thấy, máy chủ DNS sẽ trả về cho máy tính của bạn địa chỉ IP chính xác của máy chủ lưu trữ website [đã xoá URL không hợp lệ].
  4. Kết nối và tải trang: Máy tính của bạn sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối trực tiếp đến máy chủ lưu trữ và yêu cầu trang web. Máy chủ sẽ gửi dữ liệu về và trình duyệt của bạn sẽ hiển thị trang web lên màn hình.
DNS record hoạt động như thế nào?
DNS record hoạt động như thế nào?

XEM THÊM: Chức năng và cách thức hoạt động của DNS Security

Các loại DNS record phổ biến

DNS record đóng vai trò như một cuốn sổ địa chỉ trên Internet, giúp ánh xạ tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu được. Mỗi loại DNS record có một chức năng khác nhau, cùng tìm hiểu các loại phổ biến nhất:

Bản ghi A (Address Record)

Bản ghi A là loại bản ghi DNS cơ bản nhất, dùng để ánh xạ một tên miền đến một địa chỉ IP dạng IPv4. Khi bạn nhập một tên miền vào trình duyệt, hệ thống DNS sẽ tìm kiếm bản ghi A tương ứng để xác định máy chủ lưu trữ website đó. Ví dụ: bản ghi A cho tên miền www.example.com có thể là 192.168.1.100.

Bản ghi AAAA (IPv6 Address Record)

Tương tự như bản ghi A, nhưng bản ghi AAAA dùng để ánh xạ một tên miền đến một địa chỉ IP dạng IPv6. Với sự phát triển của IPv6, bản ghi AAAA ngày càng trở nên quan trọng để hỗ trợ các kết nối mạng sử dụng giao thức IPv6.

Bản ghi CNAME (Canonical Name Record)

Bản ghi CNAME tạo một biệt danh (alias) cho một tên miền khác. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng nhiều tên miền khác nhau để trỏ đến cùng một địa chỉ IP. Ví dụ: bạn có thể tạo một bản ghi CNAME để blog.example.com trỏ đến www.example.com/blog.

Bản ghi CAA (Certification Authority Authorization)

Bản ghi CAA cho phép người sở hữu tên miền kiểm soát các chứng chỉ SSL được cấp cho tên miền đó. Nó xác định các cơ quan cấp chứng chỉ được phép cấp chứng chỉ cho tên miền.

Bản ghi CAA (Certification Authority Authorization)
Bản ghi CAA (Certification Authority Authorization)

Bản ghi MX (Mail Exchanger Record)

Bản ghi MX chỉ định máy chủ thư điện tử (mail server) chịu trách nhiệm xử lý email cho một tên miền. Khi bạn gửi email đến một địa chỉ email, hệ thống DNS sẽ tìm kiếm bản ghi MX để xác định máy chủ email đích.

Bản ghi NS (Name Server Record)

Bản ghi NS xác định máy chủ tên miền (name server) chịu trách nhiệm giải quyết các yêu cầu DNS cho một tên miền. Máy chủ NS là những máy chủ lưu trữ các bản ghi DNS và trả lời các truy vấn DNS.

Bản ghi TXT (Text Record)

Bản ghi TXT chứa thông tin văn bản tùy ý. Nó được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:

  • Xác thực sở hữu tên miền: Khi bạn muốn xác minh quyền sở hữu một tên miền, thường sẽ được yêu cầu thêm một bản ghi TXT cụ thể.
  • SPF (Sender Policy Framework): Sử dụng để xác thực các email gửi đi từ một tên miền, giúp ngăn chặn thư rác.
  • DKIM (DomainKeys Identified Mail): Một phương thức khác để xác thực email, giúp tăng độ tin cậy của email.

Bản ghi SRV (Service Record)

Bản ghi SRV được sử dụng để xác định vị trí của các dịch vụ cụ thể trên một máy chủ. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để xác định máy chủ cung cấp dịch vụ VoIP hoặc máy chủ Jabber.

Bản ghi PTR (Pointer Record)

Bản ghi PTR là bản ghi ngược của bản ghi A. Nó ánh xạ từ một địa chỉ IP về một tên miền. Bản ghi PTR thường được sử dụng để xác định tên miền của một máy chủ từ địa chỉ IP của nó.

Bản ghi SOA (Start of Authority)

Bản ghi SOA chứa thông tin về vùng DNS, bao gồm:

  • Máy chủ chính của vùng.
  • Người quản lý vùng.
  • Thời gian làm mới, làm lại, và hết hạn của các bản ghi DNS.
  • Số seri của vùng.

Lời kết

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá 10 loại bản ghi DNS phổ biến nhất. Mỗi loại bản ghi đều đóng một vai trò quan trọng trong việc vận hành Internet, từ việc ánh xạ tên miền đến địa chỉ IP, xác định máy chủ email, cho đến việc bảo mật thông tin. Hiểu rõ về các bản ghi DNS sẽ giúp bạn quản lý website, cấu hình các dịch vụ trực tuyến một cách hiệu quả hơn.

Thông tin liên hệ:

+ Tổng đài: 1900 6680

+ Email: sales@nhanhoa.com

+ Website: tintuc24h.vn

+ Fanpage: https://www.facebook.com/nhanhoacom

+ Chỉ đường: https://g.page/nhanhoacom

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *